belt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛɫt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

belt /ˈbɛɫt/

  1. Dây lưng, thắt lưng.
  2. Dây đai (đeo gươm... ).
  3. Dây curoa.
  4. Vành đai.

Thành ngữ[sửa]

  • to hit below the belt: Xem Hit
  • to tighten one's belt: Xem Tighten

Ngoại động từ[sửa]

belt ngoại động từ /ˈbɛɫt/

  1. Đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng.
  2. Quật bằng dây lưng.
  3. Đeo vào dây đai (gươm... ).
  4. Đánh dấu (cừu... ) bằng đai màu.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]