biển hiệu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiə̰n˧˩˧ hiə̰ʔw˨˩ | ɓiəŋ˧˩˨ hiə̰w˨˨ | ɓiəŋ˨˩˦ hiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˧˩ hiəw˨˨ | ɓiən˧˩ hiə̰w˨˨ | ɓiə̰ʔn˧˩ hiə̰w˨˨ |
Danh từ
[sửa]biển hiệu
- Biển đề tên cửa hàng hoặc cơ sở kinh doanh và một số thông tin riêng khác (như địa chỉ, số điện thoại) để tiện cho việc giao dịch, kinh doanh, quảng cáo nói chung.
- treo biển hiệu
Tham khảo
[sửa]- Biển hiệu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam