Bước tới nội dung

blazer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbleɪ.zɜː/

Nội động từ

[sửa]

blazer nội động từ /ˈbleɪ.zɜː/

  1. Cháy rực; bùng lửa.
  2. Sáng chói, rực sáng, chiếu sáng.
  3. (Nghĩa bóng) Bừng bừng nổi giận.
    he was balzing with fury — anh ta bừng bừng nổi giận

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

blazer ngoại động từ /ˈbleɪ.zɜː/

  1. Đồn, truyền đi (tin tức).
    the news was soon blazerd abroad — tin đó được truyền đi tức khắc

Danh từ

[sửa]

blazer /ˈbleɪ.zɜː/

  1. Vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò).
  2. Dấu đánh vào cây (để chỉ đường... ).

Ngoại động từ

[sửa]

blazer ngoại động từ /ˈbleɪ.zɜː/

  1. Đánh dấu vào (cây).

Thành ngữ

[sửa]
  • to blaze a trail:
    1. Chỉ đường qua rừng bằng cách đánh dấu vào cây.
    2. (Nghĩa bóng) Đi tiên phong; mở đường.
      the Soviet Union is the first country to blazer a trail into space — Liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ

Danh từ

[sửa]

blazer /ˈbleɪ.zɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Áo màu sặc sỡ (bơi thuyền... ).
  2. (Từ lóng) Lời nói dối trắng trợn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bla.zɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
blazer
/bla.zɛʁ/
blazers
/bla.zɛʁ/

blazer /bla.zɛʁ/

  1. Áo vét màu.

Tham khảo

[sửa]