bomb
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑːm/
![]() | [ˈbɑːm] |
Danh từ[sửa]
bomb /ˈbɑːm/
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
bomb ngoại động từ /ˈbɑːm/
Thành ngữ[sửa]
Chia động từ[sửa]
bomb
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bomb | |||||
Phân từ hiện tại | bombing | |||||
Phân từ quá khứ | bombed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bomb | bomb hoặc bombest¹ | bombs hoặc bombeth¹ | bomb | bomb | bomb |
Quá khứ | bombed | bombed hoặc bombedst¹ | bombed | bombed | bombed | bombed |
Tương lai | will/shall² bomb | will/shall bomb hoặc wilt/shalt¹ bomb | will/shall bomb | will/shall bomb | will/shall bomb | will/shall bomb |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bomb | bomb hoặc bombest¹ | bomb | bomb | bomb | bomb |
Quá khứ | bombed | bombed | bombed | bombed | bombed | bombed |
Tương lai | were to bomb hoặc should bomb | were to bomb hoặc should bomb | were to bomb hoặc should bomb | were to bomb hoặc should bomb | were to bomb hoặc should bomb | were to bomb hoặc should bomb |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bomb | — | let’s bomb | bomb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "bomb". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)