bought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

bought (bất qui tắc) ngoại động từ bought /ˈbɔt/

  1. Mua.
  2. (Nghĩa bóng) Trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó).
  3. Mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai).

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

bought /ˈbɔt/

  1. (Thông tục) .
  2. Sự mua.
  3. Vật mua.
    a good buy — món hời

Tham khảo[sửa]