brisk
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbrɪsk/
Tính từ
brisk /ˈbrɪsk/
Ngoại động từ
brisk ngoại động từ /ˈbrɪsk/
- làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên.
- to brisk someone up — làm cho ai phấn khởi (vui) lên
Chia động từ
brisk
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to brisk | |||||
| Phân từ hiện tại | brisking | |||||
| Phân từ quá khứ | brisked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brisk | brisk hoặc briskest¹ | brisks hoặc brisketh¹ | brisk | brisk | brisk |
| Quá khứ | brisked | brisked hoặc briskedst¹ | brisked | brisked | brisked | brisked |
| Tương lai | will/shall² brisk | will/shall brisk hoặc wilt/shalt¹ brisk | will/shall brisk | will/shall brisk | will/shall brisk | will/shall brisk |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brisk | brisk hoặc briskest¹ | brisk | brisk | brisk | brisk |
| Quá khứ | brisked | brisked | brisked | brisked | brisked | brisked |
| Tương lai | were to brisk hoặc should brisk | were to brisk hoặc should brisk | were to brisk hoặc should brisk | were to brisk hoặc should brisk | were to brisk hoặc should brisk | were to brisk hoặc should brisk |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | brisk | — | let’s brisk | brisk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
brisk nội động từ /ˈbrɪsk/
Thành ngữ
Chia động từ
brisk
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to brisk | |||||
| Phân từ hiện tại | brisking | |||||
| Phân từ quá khứ | brisked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brisk | brisk hoặc briskest¹ | brisks hoặc brisketh¹ | brisk | brisk | brisk |
| Quá khứ | brisked | brisked hoặc briskedst¹ | brisked | brisked | brisked | brisked |
| Tương lai | will/shall² brisk | will/shall brisk hoặc wilt/shalt¹ brisk | will/shall brisk | will/shall brisk | will/shall brisk | will/shall brisk |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | brisk | brisk hoặc briskest¹ | brisk | brisk | brisk | brisk |
| Quá khứ | brisked | brisked | brisked | brisked | brisked | brisked |
| Tương lai | were to brisk hoặc should brisk | were to brisk hoặc should brisk | were to brisk hoặc should brisk | were to brisk hoặc should brisk | were to brisk hoặc should brisk | were to brisk hoặc should brisk |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | brisk | — | let’s brisk | brisk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brisk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)