bugle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbjuː.ɡəl/
Danh từ
[sửa]bugle /ˈbjuː.ɡəl/
Danh từ
[sửa]bugle /ˈbjuː.ɡəl/
Danh từ
[sửa]bugle /ˈbjuː.ɡəl/
Động từ
[sửa]bugle /ˈbjuː.ɡəl/
Chia động từ
[sửa]bugle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bugle | |||||
Phân từ hiện tại | bugling | |||||
Phân từ quá khứ | bugled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bugle | bugle hoặc buglest¹ | bugles hoặc bugleth¹ | bugle | bugle | bugle |
Quá khứ | bugled | bugled hoặc bugledst¹ | bugled | bugled | bugled | bugled |
Tương lai | will/shall² bugle | will/shall bugle hoặc wilt/shalt¹ bugle | will/shall bugle | will/shall bugle | will/shall bugle | will/shall bugle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bugle | bugle hoặc buglest¹ | bugle | bugle | bugle | bugle |
Quá khứ | bugled | bugled | bugled | bugled | bugled | bugled |
Tương lai | were to bugle hoặc should bugle | were to bugle hoặc should bugle | were to bugle hoặc should bugle | were to bugle hoặc should bugle | were to bugle hoặc should bugle | were to bugle hoặc should bugle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bugle | — | let’s bugle | bugle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bugle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /byɡl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bugle /byɡl/ |
bugles /byɡl/ |
bugle gđ /byɡl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bugle /byɡl/ |
bugles /byɡl/ |
bugle gc /byɡl/
- (Thực vật học) Cây húng thông.
Tham khảo
[sửa]- "bugle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)