build
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
build /ˈbɪɫd/
Động từ
build (bất qui tắc) built /ˈbɪɫd/
- Xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên.
- to build a railway — xây dựng đường xe lửa
- to build a new society — xây dựng một xã hội mới
- birds build nests — chim làm tổ
Thành ngữ
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “build”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)