Bước tới nội dung

build

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

build /ˈbɪɫd/

  1. Sự xây dựng.
  2. Kiểu kiến trúc.
  3. Khổ người tầm vóc.
    man of strong build — người có tầm vóc khoẻ
    to be of the same build — cùng tầm vóc

Động từ

build (bất qui tắc) built /ˈbɪɫd/

  1. Xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên.
    to build a railway — xây dựng đường xe lửa
    to build a new society — xây dựng một xã hội mới
    birds build nests — chim làm tổ

Thành ngữ

Từ dẫn xuất

Tham khảo