công xóc xi ôm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ sawk˧˥ si˧˧ om˧˧kəwŋ˧˥ sa̰wk˩˧ si˧˥ om˧˥kəwŋ˧˧ sawk˧˥ si˧˧ om˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ sawk˩˩ si˧˥ om˧˥kəwŋ˧˥˧ sa̰wk˩˧ si˧˥˧ om˧˥˧

Danh từ[sửa]

công xóc xi ôm

  1. Tập hợp hàng hải của một số hãng tàu, thường là thành viên công hội hàng hải, đóng góp tàu và tài nguyên khác của mình để cùng nhau thực hiện một vụ kinh doanh cá biệt.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)