Bước tới nội dung

cackle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.kəl/

Danh từ

[sửa]

cackle /ˈkæ.kəl/

  1. Tiếng cục tác.
  2. Tiếng cười khúc khích.
  3. Chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

cackle /ˈkæ.kəl/

  1. Cục tác (gà mái).
  2. Cười khúc khích.
  3. Nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]