calling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔ.liɳ/
Hoa Kỳ | [ˈkɔ.liɳ] |
Động từ
[sửa]calling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "call" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]call
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to call | |||||
Phân từ hiện tại | calling | |||||
Phân từ quá khứ | called | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | call | call hoặc callest¹ | calls hoặc calleth¹ | call | call | call |
Quá khứ | called | called hoặc calledst¹ | called | called | called | called |
Tương lai | will/shall² call | will/shall call hoặc wilt/shalt¹ call | will/shall call | will/shall call | will/shall call | will/shall call |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | call | call hoặc callest¹ | call | call | call | call |
Quá khứ | called | called | called | called | called | called |
Tương lai | were to call hoặc should call | were to call hoặc should call | were to call hoặc should call | were to call hoặc should call | were to call hoặc should call | were to call hoặc should call |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | call | — | let’s call | call | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]calling /ˈkɔ.liɳ/
- Xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng).
- Nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề.
- Sự gọi.
- Sự đến thăm.
Thành ngữ
[sửa]- calling card: Xem Card
- calling hours: Giờ đến thăm.
- a calling out: tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu.
- a calling together: Sự triệu tập.
Tham khảo
[sửa]- "calling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)