checkmate
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/5b/Checkmate.jpg/220px-Checkmate.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɛk.ˌmeɪt/
![]() | [ˈtʃɛk.ˌmeɪt] |
Danh từ
[sửa]checkmate /ˈtʃɛk.ˌmeɪt/
Thành ngữ
[sửa]- to play checkmate with somebody:
Ngoại động từ
[sửa]checkmate ngoại động từ /ˈtʃɛk.ˌmeɪt/
Chia động từ
[sửa]checkmate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "checkmate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)