Bước tới nội dung

clot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑːt/

Danh từ

[sửa]

clot /ˈklɑːt/

  1. Cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại).
    a clot of blood — cục máu
    a clot of flour — cục bột dón lại
  2. (Y học) Cục nghẽn.
  3. (Từ lóng) Người ngốc nghếch đần độn.

Nội động từ

[sửa]

clot nội động từ /ˈklɑːt/

  1. Đóng cục, dón lại.

Ngoại động từ

[sửa]

clot ngoại động từ /ˈklɑːt/

  1. Làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau.
    clotted hair — tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]