Bước tới nội dung

coal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
coal

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

coal /ˈkoʊl/

  1. Than đá.
  2. (Số nhiều) Viên than đá.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

coal ngoại động từ /ˈkoʊl/

  1. Cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho.
    to coal a ship — cho tàu ăn than

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

coal nội động từ /ˈkoʊl/

  1. Ăn than, lấy than.
    ships coal at a port — tàu ăn than ở cảng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]