confidence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.fə.dənts/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

confidence /ˈkɑːn.fə.dənts/

  1. Sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự.
    told in confidence — nói riêng
  2. Chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật.
    to exchange confidences — giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau
    to take somebody into one's confidence — thổ lộ chuyện riêng với ai
  3. Sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng.
    • to have confidence in somebody — tin ở ai
    • to gain somebody's confidence — được ai tin cậy, được ai tín nhiệm
    • to give one's confidence to somebody — tin cậy ai
    • to misplace one's confidence — tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin
    • to worm oneself into somebody's confidence — luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai.
  4. Sự tin chắc, sự quả quyết.
    to speak with confidence — nói quả quyết
  5. Sự liều, sự liều lĩnh.
    he speaks with too much confidence — nó nói liều

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.fi.dɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
confidence
/kɔ̃.fi.dɑ̃s/
confidences
/kɔ̃.fi.dɑ̃s/

confidence gc /kɔ̃.fi.dɑ̃s/

  1. Sự trao gởi chuyện riêng; chuyện tâm sự.
  2. Điều bí mật.
    Être dans la confidence d’un complot — biết được bí mật của một âm mưu
    en confidence — bí mật

Tham khảo[sửa]