confine
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑːn.ˌfɑɪn/
Ngoại động từ
confine ngoại động từ /ˈkɑːn.ˌfɑɪn/
- Giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại.
- to be confined to one's room — bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)
- Hạn chế.
- to confine oneself to the subject — tự hạn chế trong phạm vi vấn đề
Chia động từ
confine
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to confine | |||||
| Phân từ hiện tại | confining | |||||
| Phân từ quá khứ | confined | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | confine | confine hoặc confinest¹ | confines hoặc confineth¹ | confine | confine | confine |
| Quá khứ | confined | confined hoặc confinedst¹ | confined | confined | confined | confined |
| Tương lai | will/shall² confine | will/shall confine hoặc wilt/shalt¹ confine | will/shall confine | will/shall confine | will/shall confine | will/shall confine |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | confine | confine hoặc confinest¹ | confine | confine | confine | confine |
| Quá khứ | confined | confined | confined | confined | confined | confined |
| Tương lai | were to confine hoặc should confine | were to confine hoặc should confine | were to confine hoặc should confine | were to confine hoặc should confine | were to confine hoặc should confine | were to confine hoặc should confine |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | confine | — | let’s confine | confine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
confine nội động từ /ˈkɑːn.ˌfɑɪn/
Thành ngữ
- to be confined: Ở cữ, đẻ.
- to be confined to one's bed: Bị liệt giường.
Chia động từ
confine
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to confine | |||||
| Phân từ hiện tại | confining | |||||
| Phân từ quá khứ | confined | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | confine | confine hoặc confinest¹ | confines hoặc confineth¹ | confine | confine | confine |
| Quá khứ | confined | confined hoặc confinedst¹ | confined | confined | confined | confined |
| Tương lai | will/shall² confine | will/shall confine hoặc wilt/shalt¹ confine | will/shall confine | will/shall confine | will/shall confine | will/shall confine |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | confine | confine hoặc confinest¹ | confine | confine | confine | confine |
| Quá khứ | confined | confined | confined | confined | confined | confined |
| Tương lai | were to confine hoặc should confine | were to confine hoặc should confine | were to confine hoặc should confine | were to confine hoặc should confine | were to confine hoặc should confine | were to confine hoặc should confine |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | confine | — | let’s confine | confine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
confine /ˈkɑːn.ˌfɑɪn/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “confine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)