Bước tới nội dung

crunch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrəntʃ/

Danh từ

[sửa]

crunch /ˈkrəntʃ/

  1. Sự nhai gặm; sự nghiền.
  2. Tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo.

Ngoại động từ

[sửa]

crunch ngoại động từ ((cũng) scrunch) /ˈkrəntʃ/

  1. Nhai, gặm.
    to crunch a bone — gặm xương
  2. Nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo.
    feet crunch the gravel — chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

crunch nội động từ ((cũng) scrunch) /ˈkrəntʃ/

  1. Kêu răng rắc, kêu lạo xạo.
    gravel crunched under the wheels of the car — sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe
  2. (+ up, over, through) Giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]