Bước tới nội dung

dimension

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈmɛnt.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dimension /də.ˈmɛnt.ʃən/

  1. Chiều, kích thước, khổ, cỡ, số chiều.
    the three dimensions — ba chiều (dài, rộng và cao)
    of great dimensions — cỡ lớn
  2. (Vật lý học) Thứ nguyên (của một đại lượng).

Ngoại động từ

[sửa]

dimension ngoại động từ /də.ˈmɛnt.ʃən/

  1. Định kích thước, đo kích thước (một vật gì).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.mɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dimension
/di.mɑ̃.sjɔ̃/
dimensions
/di.mɑ̃.sjɔ̃/

dimension gc /di.mɑ̃.sjɔ̃/

  1. Kích thước.
  2. (Toán học) Chiều, số chiều; thứ nguyên.
  3. (Nghĩa bóng) Tầm vóc, tầm quan trọng.
    Donner aux événements une dimension historique — cho sự kiện xảy ra một tầm vóc lịch sử
    prendre les dimensions de quelqu'un — (thân mật) nhận xét người nào, nhận định về người nào

Tham khảo

[sửa]