eradicate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈræ.də.ˌkeɪt/
![]() |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh eradicatus, từ ērādīcō (“nhổ”), từ e- (“ra”) + radix (“rễ”).
Ngoại động từ[sửa]
eradicate ngoại động từ /ɪ.ˈræ.də.ˌkeɪt/
Chia động từ[sửa]
eradicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa[sửa]
- nhổ rễ
- trừ tiệt
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "eradicate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý[sửa]
Động từ[sửa]
eradicate
- Xem eradicare
Danh từ[sửa]
eradicate gc số nhiều
- Xem eradicato