flavor
Giao diện
Xem thêm: flavour
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈfleɪvɚ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Danh từ
[sửa]flavor (đếm được và không đếm được, số nhiều flavors)
- hương vị, mùi vị, vị ngon, mùi thơm.
- orange flavor — hương cam
- sweets with different flavour
- kẹo với nhiều mùi vị khác nhau
- (Nghĩa bóng) Hương vị phảng phất.
- a newspapers story with a flavour of romance — chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết
Ngoại động từ
[sửa]flavor (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn flavors, phân từ hiện tại flavoring, quá khứ đơn và phân từ quá khứ flavored)
- Cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị.
- to flavour soup with onions — cho hành để tăng thêm mùi vị của súp
- (Nghĩa bóng) Tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào.
Chia động từ
[sửa]flavor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flavor | |||||
Phân từ hiện tại | flavoring | |||||
Phân từ quá khứ | flavored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flavor | flavor hoặc flavorest¹ | flavors hoặc flavoreth¹ | flavor | flavor | flavor |
Quá khứ | flavored | flavored hoặc flavoredst¹ | flavored | flavored | flavored | flavored |
Tương lai | will/shall² flavor | will/shall flavor hoặc wilt/shalt¹ flavor | will/shall flavor | will/shall flavor | will/shall flavor | will/shall flavor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flavor | flavor hoặc flavorest¹ | flavor | flavor | flavor | flavor |
Quá khứ | flavored | flavored | flavored | flavored | flavored | flavored |
Tương lai | were to flavor hoặc should flavor | were to flavor hoặc should flavor | were to flavor hoặc should flavor | were to flavor hoặc should flavor | were to flavor hoặc should flavor | were to flavor hoặc should flavor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flavor | — | let’s flavor | flavor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "flavor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)