frown
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfrɑʊn/
![]() | [ˈfrɑʊn] |
Danh từ
[sửa]frown /ˈfrɑʊn/
Nội động từ
[sửa]frown nội động từ /ˈfrɑʊn/
Ngoại động từ
[sửa]frown ngoại động từ /ˈfrɑʊn/
- Cau mày.
- to frown defiance — cau mày tỏ vẻ bất chấp
- to frown somebody [down] into silence — cau mày nhìn ai bắt phải im
Chia động từ
[sửa]frown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to frown | |||||
Phân từ hiện tại | frowning | |||||
Phân từ quá khứ | frowned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frown | frown hoặc frownest¹ | frowns hoặc frowneth¹ | frown | frown | frown |
Quá khứ | frowned | frowned hoặc frownedst¹ | frowned | frowned | frowned | frowned |
Tương lai | will/shall² frown | will/shall frown hoặc wilt/shalt¹ frown | will/shall frown | will/shall frown | will/shall frown | will/shall frown |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frown | frown hoặc frownest¹ | frown | frown | frown | frown |
Quá khứ | frowned | frowned | frowned | frowned | frowned | frowned |
Tương lai | were to frown hoặc should frown | were to frown hoặc should frown | were to frown hoặc should frown | were to frown hoặc should frown | were to frown hoặc should frown | were to frown hoặc should frown |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | frown | — | let’s frown | frown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "frown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)