fry
Giao diện
Xem thêm: Fry
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
fry /ˈfrɑɪ/
Danh từ
fry /ˈfrɑɪ/
Động từ
fry /ˈfrɑɪ/
Thành ngữ
- to have other fish to fry: Fish.
Chia động từ
fry
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to fry | |||||
| Phân từ hiện tại | frying | |||||
| Phân từ quá khứ | fried | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fry | fry hoặc friest¹ | fries hoặc frieth¹ | fry | fry | fry |
| Quá khứ | fried | fried hoặc friedst¹ | fried | fried | fried | fried |
| Tương lai | will/shall² fry | will/shall fry hoặc wilt/shalt¹ fry | will/shall fry | will/shall fry | will/shall fry | will/shall fry |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fry | fry hoặc friest¹ | fry | fry | fry | fry |
| Quá khứ | fried | fried | fried | fried | fried | fried |
| Tương lai | were to fry hoặc should fry | were to fry hoặc should fry | were to fry hoặc should fry | were to fry hoặc should fry | were to fry hoặc should fry | were to fry hoặc should fry |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | fry | — | let’s fry | fry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)