guillotine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɪ.lə.ˌtinµ;ù ˌɡi.jə.ˈ/
Danh từ
[sửa]guillotine /ˈɡɪ.lə.ˌtinµ;ù ˌɡi.jə.ˈ/
- Máy chém.
- Máy xén (giấy... ).
- (Y học) Dao cắt hạch hạnh.
- Phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần).
Ngoại động từ
[sửa]guillotine ngoại động từ /ˈɡɪ.lə.ˌtinµ;ù ˌɡi.jə.ˈ/
Chia động từ
[sửa]guillotine
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "guillotine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)