Bước tới nội dung

herd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhɜːd/
Hoa Kỳ

Danh từ

herd /ˈhɜːd/

  1. Bầy, đàn (vật nuôi).
    the herd instinct — bản năng sống thành bầy
  2. Bọn, bè lũ (người).
    the comumon herd; the vulgar herd — bọn người tầm thường
  3. (Thường) Trong từ ghép người chăn (vật nuôi).

Ngoại động từ

herd ngoại động từ /ˈhɜːd/

  1. Dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi).
  2. (Nghĩa bóng) Dồn (người vào một nơi nào).
  3. Chắn giữ vật nuôi.

Chia động từ

Nội động từ

herd nội động từ ((thường) + together) /ˈhɜːd/

  1. Sống thành bầy, đi thành bầy (vật nuôi).
  2. Cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau (người).

Chia động từ

Tham khảo