incident
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪnt.sə.dənt/
![]() | [ˈɪnt.sə.dənt] |
Tính từ
[sửa]incident /ˈɪnt.sə.dənt/
Danh từ
[sửa]incident /ˈɪnt.sə.dənt/
Tham khảo
[sửa]- "incident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.si.dɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incident /ɛ̃.si.dɑ̃/ |
incidents /ɛ̃.si.dɑ̃/ |
Giống cái | incidente /ɛ̃.si.dɑ̃t/ |
incidentes /ɛ̃.si.dɑ̃t/ |
incident /ɛ̃.si.dɑ̃/
- Phụ, nhân thể.
- Question incidente — vấn đề phụ
- (Ngôn ngữ học) Xen, chêm.
- Proposition incidente — mệnh đề xen (chêm)
- (Vật lý học) Tới.
- Rayon incident — tia tới
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
incident /ɛ̃.si.dɑ̃/ |
incidents /ɛ̃.si.dɑ̃/ |
incident gđ /ɛ̃.si.dɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "incident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)