integration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.tə.ˈɡreɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

integration /ˌɪn.tə.ˈɡreɪ.ʃən/

  1. Sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất.
  2. Sự hoà hợp với môi trường.
  3. (Toán học) Phép tích phân; sự tích phân.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc... ).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)