intermediate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmi.di.ət/

Tính từ[sửa]

intermediate ( không so sánh được)

  1. giữa.

Danh từ[sửa]

intermediate (số nhiều intermediates)

  1. Người làm trung gian, người hoà giải.
  2. Vậtgiữa, vật trung gian.
  3. (Hóa học) Sản phẩm trung gian.

Đồng nghĩa[sửa]

người làm trung gian

Ngoại động từ[sửa]

intermediate ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈmi.di.ət/

  1. Làm môi giới, làm trung gian hoà giải.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]