jars
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
jars
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của jar
Chia động từ[sửa]
jar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jar | |||||
Phân từ hiện tại | jarring | |||||
Phân từ quá khứ | jarred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jar | jar hoặc jarrest¹ | jars hoặc jarreth¹ | jar | jar | jar |
Quá khứ | jarred | jarred hoặc jarredst¹ | jarred | jarred | jarred | jarred |
Tương lai | will/shall² jar | will/shall jar hoặc wilt/shalt¹ jar | will/shall jar | will/shall jar | will/shall jar | will/shall jar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jar | jar hoặc jarrest¹ | jar | jar | jar | jar |
Quá khứ | jarred | jarred | jarred | jarred | jarred | jarred |
Tương lai | were to jar hoặc should jar | were to jar hoặc should jar | were to jar hoặc should jar | were to jar hoặc should jar | were to jar hoặc should jar | were to jar hoặc should jar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jar | — | let’s jar | jar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jars /ʒaʁ/ |
jars /ʒaʁ/ |
jars gđ /ʒaʁ/
Tham khảo[sửa]
- "jars". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)