Bước tới nội dung

jive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑɪv/

Danh từ

[sửa]

jive /ˈdʒɑɪv/

  1. Nhạc ja.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chuyện huyên thiên
  4. chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn.

Nội động từ

[sửa]

jive nội động từ /ˈdʒɑɪv/

  1. Chơi nhạc ja.
  2. Nhảy theo điệu nhạc ja.

Ngoại động từ

[sửa]

jive ngoại động từ /ˈdʒɑɪv/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)