juice
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒuːs/
Hoa Kỳ | [ˈdʒuːs] |
Danh từ
[sửa]juice /ˈdʒuːs/
- Nước ép (của quả, thịt, rau).
- the juice of an orange — nước cam
- Dịch.
- gastric juice — dịch vị
- (Nghĩa bóng) Phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì).
- (Từ lóng) Xăng, dầu; điện.
Ngoại động từ
[sửa]juice ngoại động từ /ˈdʒuːs/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]juice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to juice | |||||
Phân từ hiện tại | juicing | |||||
Phân từ quá khứ | juiced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | juice | juice hoặc juicest¹ | juices hoặc juiceth¹ | juice | juice | juice |
Quá khứ | juiced | juiced hoặc juicedst¹ | juiced | juiced | juiced | juiced |
Tương lai | will/shall² juice | will/shall juice hoặc wilt/shalt¹ juice | will/shall juice | will/shall juice | will/shall juice | will/shall juice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | juice | juice hoặc juicest¹ | juice | juice | juice | juice |
Quá khứ | juiced | juiced | juiced | juiced | juiced | juiced |
Tương lai | were to juice hoặc should juice | were to juice hoặc should juice | were to juice hoặc should juice | were to juice hoặc should juice | were to juice hoặc should juice | were to juice hoặc should juice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | juice | — | let’s juice | juice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "juice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)