loft
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɔft/
Danh từ
[sửa]loft /ˈlɔft/
- Gác xép.
- Giảng đàn (trong giáo đường).
- Chuồng bồ câu; đành bồ câu.
- (Thể dục, thể thao) Cú đánh võng lên (bóng gôn).
Ngoại động từ
[sửa]loft ngoại động từ /ˈlɔft/
Chia động từ
[sửa]loft
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to loft | |||||
Phân từ hiện tại | lofting | |||||
Phân từ quá khứ | lofted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | loft | loft hoặc loftest¹ | lofts hoặc lofteth¹ | loft | loft | loft |
Quá khứ | lofted | lofted hoặc loftedst¹ | lofted | lofted | lofted | lofted |
Tương lai | will/shall² loft | will/shall loft hoặc wilt/shalt¹ loft | will/shall loft | will/shall loft | will/shall loft | will/shall loft |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | loft | loft hoặc loftest¹ | loft | loft | loft | loft |
Quá khứ | lofted | lofted | lofted | lofted | lofted | lofted |
Tương lai | were to loft hoặc should loft | were to loft hoặc should loft | were to loft hoặc should loft | were to loft hoặc should loft | were to loft hoặc should loft | were to loft hoặc should loft |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | loft | — | let’s loft | loft | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "loft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)