矛
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
矛 |
Chữ Hán[sửa]
- Phiên âm Hán-Việt: mâu
- Số nét: 5
- Bộ thủ: 矛 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+77DB (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên[sửa]
Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
矛
Từ liên hệ[sửa]
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
矛 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məw˧˧ məw˧˥ | məw˧˥ mə̰w˩˧ | məw˧˧ məw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məw˧˥ məw˩˩ | məw˧˥˧ mə̰w˩˧ |