Bước tới nội dung

mixed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

mixed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của mix

Chia động từ

Tính từ

mixed

  1. Lẫn lộn, pha trộn, ô hợp.
    mixed feelings — những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)
    mixed company — bọn người ô hợp
    mixed wine — rượu vang pha trộn
  2. (Thông tục) Bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác.
    to be thoroughly mixed up — bối rối hết sức
    to get mixed — bối rối, lúng túng, rối trí
  3. Cho cả nam lẫn nữ.
    a mixed school — trường học cho cả nam nữ
    mixed doubles — trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)
  4. (Toán học) Hỗn tạp.
    mixed fraction — phân số hỗn tạp

Tham khảo