Bước tới nội dung

mob

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːb/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mob /ˈmɑːb/

  1. Đám đông.
  2. Dân chúng, quần chúng, thường dân.
    mob psychology — tâm lý quần chúng
    mob law — pháp lý quần chúng
  3. Đám đông hỗn tạp.
  4. Bọn du thủ du thực.

Động từ

[sửa]

mob /ˈmɑːb/

  1. Tấn công, phá phách, kéovào (đám đông người, quần chúng).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]