Bước tới nội dung

quị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwḭʔ˨˩kwḭ˨˨wi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˨˨kwḭ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

quị

  1. Khuỵu xuống.
    Yếu quá, mới đi được vài bước đã quị xuống.
  2. Kiệt sức.
    Vì cuộc đời vất vả, ông cụ đã sớm quị.

Tham khảo

[sửa]