nod
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɑːd/
Hoa Kỳ | [ˈnɑːd] |
Danh từ
[sửa]nod /ˈnɑːd/
- Cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh.
- to give a nod of assent — gật đầu bằng lòng (tán thành)
- to answer with a nod — trả lời bằng một cái gật đầu
- to give someone a nod — gật đầu (cúi đầu) chào ai
- to have someone at one's nod — có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền
- Sự gà gật.
Thành ngữ
[sửa]- to be gone to the land of Nod:
- to nod something through: chấp thuận cái gì đó theo toàn bộ một thoả thuận mà không bàn luận gì (về các điều khoản riêng rẽ)
Động từ
[sửa]nod /ˈnɑːd/
- Gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu.
- he nodded to show that the understood — anh ta gật đàu ra ý hiểu
- to nod to someone — gật đầu với ai; gật đầu chào ai
- to nod assent (approval); to nod "yes" — gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)
- to nod someone to go — ra hiệu cho ai đi đi
- to havve a nod ding acquaintance with someone — quen biết ai sơ sơ
- to have a nodding acquaintance with somesubject — biết qua loa về vấn đề gì
- Nghiêng, xiên.
- the wall nods to its fall — bức tường nghiêng đi sắp đổ
- colonialism nods to its fall — chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong
- Đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông... ).
- Gà gật.
- ge sat nodding by the fire — hắn ngồi gà gật bên lò sưởi
- Vô ý phạm sai lầm.
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]nod
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nod | |||||
Phân từ hiện tại | nodding | |||||
Phân từ quá khứ | nodded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nod | nod hoặc noddest¹ | nods hoặc noddeth¹ | nod | nod | nod |
Quá khứ | nodded | nodded hoặc noddedst¹ | nodded | nodded | nodded | nodded |
Tương lai | will/shall² nod | will/shall nod hoặc wilt/shalt¹ nod | will/shall nod | will/shall nod | will/shall nod | will/shall nod |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nod | nod hoặc noddest¹ | nod | nod | nod | nod |
Quá khứ | nodded | nodded | nodded | nodded | nodded | nodded |
Tương lai | were to nod hoặc should nod | were to nod hoặc should nod | were to nod hoặc should nod | were to nod hoặc should nod | were to nod hoặc should nod | were to nod hoặc should nod |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nod | — | let’s nod | nod | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "nod", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)