Bước tới nội dung

paddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
paddle

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

paddle /ˈpæ.dᵊl/

  1. Cái giầm; cánh (guồng nước).
    double paddle — mái xuồng chèo cả hai đầu
  2. Cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng.
  3. (Động vật học) , (như) flipper.
  4. Chèo bằng giầm.

Nội động từ

[sửa]

paddle nội động từ /ˈpæ.dᵊl/

  1. Chèo thuyền bằng giầm.
  2. Chèo nhẹ nhàng.
  3. Lội nước.
  4. Vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay.
    to paddle in (on, about) something — vầy một vật gì
  5. Đi chập chững (trẻ con).

Thành ngữ

[sửa]
  • to paddle one's own canoe: Xem Canoe

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]