pore
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɔr/
| [ˈpɔr] |
Nội động từ
pore nội động từ /ˈpɔr/
Ngoại động từ
pore ngoại động từ /ˈpɔr/
Chia động từ
pore
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to pore | |||||
| Phân từ hiện tại | poring | |||||
| Phân từ quá khứ | pored | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | pore | pore hoặc porest¹ | pores hoặc poreth¹ | pore | pore | pore |
| Quá khứ | pored | pored hoặc poredst¹ | pored | pored | pored | pored |
| Tương lai | will/shall² pore | will/shall pore hoặc wilt/shalt¹ pore | will/shall pore | will/shall pore | will/shall pore | will/shall pore |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | pore | pore hoặc porest¹ | pore | pore | pore | pore |
| Quá khứ | pored | pored | pored | pored | pored | pored |
| Tương lai | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | pore | — | let’s pore | pore | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
pore /ˈpɔr/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pore”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɔʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| pore /pɔʁ/ |
pores /pɔʁ/ |
pore gđ /pɔʁ/
- (Giải phẫu) Lỗ chân lông.
- (Số nhiều) Lỗ.
- Pore germinatif — (thực vật học) lỗ nảy mầm
- Pore génital — (giải phẫu) lỗ sinh dục
- (Địa lý, địa chất) Lỗ hổng.
- suer l’orgueil par tous les pores — kiêu ngạo đủ vẻ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pore”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)