Bước tới nội dung

pouch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑʊtʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pouch /ˈpɑʊtʃ/

  1. Túi nhỏ.
  2. (Quân sự) Túi đạn (bằng da).
  3. (Động vật học) Túi (thú có túi).
  4. (Thực vật học) Khoang túi; vỏ quả.
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Túi tiền, hầu bao.

Ngoại động từ

[sửa]

pouch ngoại động từ /ˈpɑʊtʃ/

  1. Cho vào túi, bỏ túi.
  2. (Từ lóng) Đãi tiền diêm thuốc, cho tiền.
  3. Làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

pouch nội động từ /ˈpɑʊtʃ/

  1. Thõng xuống như túi (một bộ phận của áo).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]