putty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpə.ti/
Danh từ
[sửa]putty /ˈpə.ti/
- Bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) ((cũng) jewellers' putty).
- Mát tít (để gắn kính) ((cũng) glaziers' putty).
- Vữa không trộn cát (để láng mặt tường) ((cũng) lasterers' putty).
Ngoại động từ
[sửa]putty ngoại động từ /ˈpə.ti/
Chia động từ
[sửa]putty
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to putty | |||||
Phân từ hiện tại | puttying | |||||
Phân từ quá khứ | puttied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | putty | putty hoặc puttiest¹ | putties hoặc puttieth¹ | putty | putty | putty |
Quá khứ | puttied | puttied hoặc puttiedst¹ | puttied | puttied | puttied | puttied |
Tương lai | will/shall² putty | will/shall putty hoặc wilt/shalt¹ putty | will/shall putty | will/shall putty | will/shall putty | will/shall putty |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | putty | putty hoặc puttiest¹ | putty | putty | putty | putty |
Quá khứ | puttied | puttied | puttied | puttied | puttied | puttied |
Tương lai | were to putty hoặc should putty | were to putty hoặc should putty | were to putty hoặc should putty | were to putty hoặc should putty | were to putty hoặc should putty | were to putty hoặc should putty |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | putty | — | let’s putty | putty | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "putty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)