quéo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛw˧˥kwɛ̰w˩˧wɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛw˩˩kwɛ̰w˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

quéo

  1. Loài cây cùng họ với xoài quả nhỏ hơn và không ngọt bằng quả xoài.

Tham khảo[sửa]