reign

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

reign /ˈreɪn/

  1. Triều đại, triều.
    in (under) the reign of Quang-Trung — dưới triều Quang Trung
  2. Uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị.
    night resumes her reign — màn đêm ngự trị

Nội động từ[sửa]

reign nội động từ /ˈreɪn/

  1. Trị vì, thống trị (vua... ).
  2. Ngự trị bao trùm.
    silence reigns in the room — sự im lặng bao trùm căn phòng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]