remount
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌri.ˈmɑʊnt/
Danh từ
[sửa]remount /ˌri.ˈmɑʊnt/
Ngoại động từ
[sửa]remount ngoại động từ /ˌri.ˈmɑʊnt/
- Lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi... ).
- Thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội... ).
- to remount a regiment — cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn
Chia động từ
[sửa]remount
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to remount | |||||
Phân từ hiện tại | remounting | |||||
Phân từ quá khứ | remounted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remount | remount hoặc remountest¹ | remounts hoặc remounteth¹ | remount | remount | remount |
Quá khứ | remounted | remounted hoặc remountedst¹ | remounted | remounted | remounted | remounted |
Tương lai | will/shall² remount | will/shall remount hoặc wilt/shalt¹ remount | will/shall remount | will/shall remount | will/shall remount | will/shall remount |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remount | remount hoặc remountest¹ | remount | remount | remount | remount |
Quá khứ | remounted | remounted | remounted | remounted | remounted | remounted |
Tương lai | were to remount hoặc should remount | were to remount hoặc should remount | were to remount hoặc should remount | were to remount hoặc should remount | were to remount hoặc should remount | were to remount hoặc should remount |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | remount | — | let’s remount | remount | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]remount nội động từ /ˌri.ˈmɑʊnt/
Chia động từ
[sửa]remount
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to remount | |||||
Phân từ hiện tại | remounting | |||||
Phân từ quá khứ | remounted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remount | remount hoặc remountest¹ | remounts hoặc remounteth¹ | remount | remount | remount |
Quá khứ | remounted | remounted hoặc remountedst¹ | remounted | remounted | remounted | remounted |
Tương lai | will/shall² remount | will/shall remount hoặc wilt/shalt¹ remount | will/shall remount | will/shall remount | will/shall remount | will/shall remount |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remount | remount hoặc remountest¹ | remount | remount | remount | remount |
Quá khứ | remounted | remounted | remounted | remounted | remounted | remounted |
Tương lai | were to remount hoặc should remount | were to remount hoặc should remount | were to remount hoặc should remount | were to remount hoặc should remount | were to remount hoặc should remount | were to remount hoặc should remount |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | remount | — | let’s remount | remount | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "remount", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)