Bước tới nội dung

rising

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑɪ.ziɳ/

Danh từ

[sửa]

rising /ˈrɑɪ.ziɳ/

  1. Sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy.
    to like early rising — thích dậy sớm
  2. Sự mọc (mặt trời, mặt trăng... ).
    the rising of the sun — lúc mặt trời mọc lên
  3. Sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên.
    the rising of the tide — lúc nước triều dâng lên
    the rising of the curtain — lúc mở màn, lúc kéo màn lên
  4. Sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc... ).
  5. Sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa.
  6. Chỗ phồng lên, mụn nhọt.
  7. Chỗ cao lên (miếng đất).
  8. (+ again) Sự tái sinh, sự sống lại.
  9. Sự bế mạc (hội nghị... ).
    upon the rising of the Parliament — khi nghị viện bế mạc

Tính từ

[sửa]

rising /ˈrɑɪ.ziɳ/

  1. Đang lên.
    the rising sun — mặt trời đang lên
    a rising man — một người đang lên
    the rising generation — thế hệ đang lên
  2. Gần ngót nghét (một tuổi nào đó).
    to be rising fifty — gần năm mươi tuổi

Tham khảo

[sửa]