Bước tới nội dung

ruck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ruck /ˈrək/

  1. Tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy... ) bị rớt lại phía sau.
  2. Nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle).

Động từ

[sửa]

ruck /ˈrək/

  1. (Thường + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]