sacrifice
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsæ.krə.ˌfɑɪs/
![]() | [ˈsæ.krə.ˌfɑɪs] |
Danh từ[sửa]
sacrifice /ˈsæ.krə.ˌfɑɪs/
- Sự giết (người, vật) để cúng thần.
- Người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần.
- Sự hy sinh.
- to make sacrifices for the fatherland — hy sinh vì tổ quốc
- the last (great) sacrifice — sự tử trận (hy sinh) vì nước
- Sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ.
Động từ[sửa]
sacrifice /ˈsæ.krə.ˌfɑɪs/
- Cúng, cúng tế.
- Hy sinh.
- to sacrifice one's whole life to the happiness of the people — hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân
- Bán lỗ.
Chia động từ[sửa]
sacrifice
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "sacrifice". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.kʁi.fis/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sacrifice /sa.kʁi.fis/ |
sacrifices /sa.kʁi.fis/ |
sacrifice gđ /sa.kʁi.fis/
- (Tôn giáo) Lễ hiến sinh.
- Sự hy sinh; (điều) hy sinh.
- Sacrifice de ses propres intérêts — sự hy sinh quyền lợi bản thân
Tham khảo[sửa]
- "sacrifice". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)