sacrifice
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈsæ.krə.ˌfɑɪs/
| [ˈsæ.krə.ˌfɑɪs] |
Danh từ
sacrifice /ˈsæ.krə.ˌfɑɪs/
Động từ
sacrifice /ˈsæ.krə.ˌfɑɪs/
- Cúng, cúng tế.
- Hy sinh.
- to sacrifice one's whole life to the happiness of the people — hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân
- Bán lỗ.
Chia động từ
sacrifice
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sacrifice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /sa.kʁi.fis/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| sacrifice /sa.kʁi.fis/ |
sacrifices /sa.kʁi.fis/ |
sacrifice gđ /sa.kʁi.fis/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sacrifice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)