scar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɑːr/
Danh từ
[sửa]scar /ˈskɑːr/
- (Như) Scaur.
- Sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng).
- (Nghĩa bóng) Mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vết nhơ.
- scars upon one's reputation — những vết nhơ cho thanh danh
Động từ
[sửa]scar /ˈskɑːr/
Chia động từ
[sửa]scar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scar | |||||
Phân từ hiện tại | scarring | |||||
Phân từ quá khứ | scarred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scar | scar hoặc scarrest¹ | scars hoặc scarreth¹ | scar | scar | scar |
Quá khứ | scarred | scarred hoặc scarredst¹ | scarred | scarred | scarred | scarred |
Tương lai | will/shall² scar | will/shall scar hoặc wilt/shalt¹ scar | will/shall scar | will/shall scar | will/shall scar | will/shall scar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scar | scar hoặc scarrest¹ | scar | scar | scar | scar |
Quá khứ | scarred | scarred | scarred | scarred | scarred | scarred |
Tương lai | were to scar hoặc should scar | were to scar hoặc should scar | were to scar hoặc should scar | were to scar hoặc should scar | were to scar hoặc should scar | were to scar hoặc should scar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scar | — | let’s scar | scar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "scar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)