scowl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɑʊ.əl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

scowl /ˈskɑʊ.əl/

  1. Sự quắc mắt; sự cau có giận dữ.
  2. Vẻ cau có đe doạ.

Động từ[sửa]

scowl /ˈskɑʊ.əl/

  1. Quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]