scrimmage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskrɪ.mɪdʒ/
Danh từ
[sửa]scrimmage /ˈskrɪ.mɪdʒ/
- Cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp.
- (Thể dục, thể thao) Sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrummage).
Động từ
[sửa]scrimmage /ˈskrɪ.mɪdʒ/
Chia động từ
[sửa]scrimmage
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "scrimmage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)