shepherd
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a9/Shepherd.jpg/220px-Shepherd.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɛ.pɜːd/
![]() | [ˈʃɛ.pɜːd] |
Danh từ
[sửa]shepherd /ˈʃɛ.pɜːd/
- Người chăn cừu.
- Người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn.
- Linh mục, mục sư.
- the good Shepherd — Chúa
Ngoại động từ
[sửa]shepherd ngoại động từ /ˈʃɛ.pɜːd/
Chia động từ
[sửa]shepherd
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "shepherd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)