shepherd
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɛ.pɜːd/
![]() | [ˈʃɛ.pɜːd] |
Danh từ
[sửa]shepherd /ˈʃɛ.pɜːd/
Ngoại động từ
[sửa]shepherd ngoại động từ /ˈʃɛ.pɜːd/
Chia động từ
[sửa]shepherd
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "shepherd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)